hoảng hốt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoảng hốt+ verb
- to panic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoảng hốt"
- Những từ có chứa "hoảng hốt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 607